Nguyên Mãn Châu Quốc
Tiền kim loại | 5 lí, 1, 5 fēn, 1 chiao/jiǎo |
---|---|
1/10 | Chiao/jiǎo |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 100, 1000 nguyên |
1/1000 | lí |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Mãn Châu |
1/100 | fēn |
Sử dụng tại | Mãn Châu Quốc |
Nguyên Mãn Châu Quốc
Tiền kim loại | 5 lí, 1, 5 fēn, 1 chiao/jiǎo |
---|---|
1/10 | Chiao/jiǎo |
Tiền giấy | 1, 5, 10, 100, 1000 nguyên |
1/1000 | lí |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng Trung ương Mãn Châu |
1/100 | fēn |
Sử dụng tại | Mãn Châu Quốc |
Thực đơn
Nguyên Mãn Châu QuốcLiên quan
Nguyên Nguyên tử Nguyên tố hóa học Nguyên phân Nguyên lý cung - cầu Nguyên Khang Nguyên Huệ Tông Nguyên tử hydro Nguyên Vũ (ca sĩ) Nguyên tử khốiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nguyên Mãn Châu Quốc